Hiển thị 401–500 của 747 kết quả
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 40-50mm, 04AZA738
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,275-0,35″, 04AZB139
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 50-63mm, 04AZA750
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,35-0,425″, 04AZB140
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,425-0,5″, 04AZB141
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 62-75mm, 04AZA751
Đầu đo đồng hồ đo lỗ, Display Unit Borematic Series 568 ABS, Inch/Metric, 568-015
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 75-88mm, 04AZA752
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 87-100mm, 04AZA753
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Borematic Series 568, 100-113mm, 04AZA941
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Borematic Series 568, 112-125mm, 04AZA942
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,5-0,65″, 04AZA721
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,65-0,8″, 04AZA722
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,8-1″, 04AZA730
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 0,1-1,2″, 04AZA731
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 1,2-1,6″, 04AZA739
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 1,6-2″, 04AZA740
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 2-2,5″, 04AZA754
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 2,5-3″, 04AZA755
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 3-3,5″, 04AZA756
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 3,5-4″, 04AZA757
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Borematic Series 568, 4-4,5″, 04AZA943
Đầu đo đồng hồ so, 568-013
Đầu đo đồng hồ so, Adapter Borematic 6-12mm, 954595
Đầu đo đồng hồ so, Adapter Borematic Series 568 12-20mm, 216556
Đầu đo đồng hồ so, Adapter Borematic Series 568 20-50mm, 216557
Đầu đo đồng hồ so, Adapter Borematic Series 568 50-125mm, 216558
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,4mm, Steel, Metric, 101121
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,4mm, 25mm Length, Steel, Metric, 21AAA255
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,4mm, 35mm Length, Steel, Metric, 21AAA256
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,016″, 0,6″ Length, Steel, Inch, 21AAA030
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,016″, 1″ Length, Steel, Inch, 21AAA046
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,016″, 1 1/2″ Length, Steel, Inch, 21AAA047
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Needle R=0,016″, 2″ Length, Steel, Inch, 21AAA048
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=0,45mm, 3mm Length, Carbide, Metric, 120066
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜0,45mm, 5mm Length, Carbide, Metric, 21AAA329
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜1mm, 3mm Length, Carbide, Metric, 120065
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜1mm, 5mm Length, Carbide, Metric, 21AAA330
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=1mm, 8mm Length, Carbide, Metric, 21AAA331
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜1mm, 10mm Length, Carbide, Metric, 21AAA332
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=1mm, 20mm length, Carbide, Metric, 21AAA333
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜1mm, 40mm Length, Carbide, Metric, 21AAA334
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=1,5mm, 5mm Length, Carbide, Metric, 21AAA335
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜1,5mm, 10mm Length, Carbide, Metric, 21AAA336
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=1,5mm, 20mm Length, Carbide, Metric, 21AAA337
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=1,5mm, 40mm Length, Carbide, Metric, 21AAA338
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜1,5mm, 13mm Length, Carbide, Metric, 120064
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=˜2mm, 8mm Length, Carbide, Metric, 137257
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=2mm, 18mm Length, Carbide, Metric, 21AAA257
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=2mm, 28mm Length, Carbide, Metric, 21AAA258
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Cylinder D=2mm, 40mm Length, Carbide, Metric, 21AAA339
Bộ Kim đo đồng hồ so, Interchangeable Contact Element Set 6 pcs. , Metric, 7822
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Ball Point D=1mm, Carbide, Metric, 21AAA349
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Ball Point D=˜1,5mm, Carbide, Metric, 21AAA350
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Ball Point D=1,8mm, Steel, Metric, 101122
Kim đo đồng hồ so, Contact Element Ball Point D=2,5mm, Carbide, Metric, 21AAA351
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Ball Point D=˜4mm, Carbide, Metric, 21AAA352
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, 10mm Length, Steel, Metric, 101118
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, 15mm Length, Steel, Metric, 137393
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, 20mm Length, Steel, Metric, 101387
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, 5mm Length, Steel, Metric, 101386
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, 25mm Length, Steel, Metric, 101388
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, 30mm Length, Steel, Metric, 21AAA254
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 3/32″ Length, Steel, Inch, 193697
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, L=5mm, Steel, Inch, 101184
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 1/4″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA031
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 3/8″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA032
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, L=10mm, Steel, Inch, 101185
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 5/8″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA033
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, L=20mm, Steel, Inch, 101186
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 1 1/4″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA035
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 1 1/2″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA036
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 1 3/4″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA037
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=5/32″, 3″ Lenght, Steel, Inch, 21AAA042
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Shell R=2,5mm, L=25mm, Steel, Inch, 101187
Bộ Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Gauge Block Accessory Set 10 pcs, 516-605
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Holder for Gauge Blocks 15-60mm, 619002
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Holder for Gauge Blocks 5-100mm, 619003
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Holder for Gauge Blocks 15-160mm, 619004
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Holder for Gauge Blocks 20-250mm, 619005
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Holder Base for Gauge Blocks, 619009
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Half-Round Jaws (2pcs.) for Gauge Blocks 2mm Height, 619010
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Half-Round Jaws (2pcs.) for Gauge Blocks 5mm Height, 619011
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Half-Round Jaws (2pcs.) for Gauge Blocks 8mm Height, 619012
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Half-Round Jaws (2pcs.) for Gauge Blocks 12mm Height, 619013
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Half-Round Jaws (2pcs.) for Gauge Blocks 20mm Height, 619014
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Giá Đỡ Khối Đo, Plain Jaw for Gauge Blocks, 619018
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Scriber Point for Gauge Blocks, 619019
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Centre Point for Gauge Blocks, 619020
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Tram Point (2 pcs.) for Gauge Blocks, 619021
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Triangular Straight Edge for GB 100mm, 619022
Phụ kiện Căn Mẫu Thép, Triangular Straight Edge for GB 160mm, 619023
Thước cặp đo sâu cơ khí 0-12″/0.001″,loại có nút chỉnh tinh, 527-113
Thước đo cao đồng hồ 0-24″, 192-152
Thước Quang, Linear Scale AT715 2600 mm, 539-864
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 40-120″, 140-162
Digimatic Input Tool USB HID/VCP Interface Digimatic/Digimatic2, 264-016-10
Thước cặp đo sâu cơ khí 0-24″/0.001″,loại có nút chỉnh tinh, 527-114
Thước đo cao đồng hồ 0-40″, 192-153
Thước Quang, Linear Scale AT715 2800 mm, 539-865
– Panme cơ khí Mitutoyo là dụng cụ đo cơ khí chính xác. Nó bao...
Thước cặp Mitutoyo là dụng cụ có tính đa dụng ( đo kích thước ngoài,...
1. Đặc điểm và công dụng: – Là dụng cụ đo chính xác tới 0.01,...
Tại sao phải chọn máy đo 3 chiều MiSTAR 555 Mitutoyo – Máy đo 3...
1. Máy đo 3D Mitutoyo (CMM) là gì? Máy đo 3D Mitutoyo (hay còn được gọi...
Hiện nay, thiết bị đo lường dùng trong công nghiệp trở nên rất phổ biến...
Panme còn gọi là thước panme hay Micrometer. Mitutoyo là một trong những hãng được...
Thước cặp (kẹp) Mitutoyo toàn quốc là một dụng cụ cần thiết, không thể thiếu trong...
Đồng hồ so mitutoyo toàn quốc được ứng dụng nhiều trong công nghiệp, cơ khí...
Để đo được sai số cực nhỏ cỡ 1/1000cm, người ta phải dùng đến 1...
HQ PLUS - THIẾT BỊ ĐO CHÍNH XÁC MITUTOYO
Về HQ PLUS
SẢN PHẨM
Chính sách
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?