Mô tả
Catalog
Đây là thiết bị đo độ cao kỹ thuật số ABSOLUTE có độ chính xác cao cung cấp giúp cho bạn có những lợi ích sau:
- Nó có độ chính xác cao,
- Bộ mã hóa tuyến tính ABSOLUTE độ phân giải cao giúp cho việc phát hiện vị trí chạm chi tiết chính xác hơn.
- Loại có và không có cơ cấu dẫn động khí nén.
- Tự động chạy các chương trình được lập trình sẳn để bạn có thể dễ dàng thực hiện các phép đo thường dùng, chẳng hạn như tính toán đường kính trong / ngoài và độ cao, bằng các lệnh dựa trên biểu tượng trên màng hình và hỗ trợ thao tác một phím dễ dàng.
- Tuổi thọ pin vượt trội.
- Phán đoán GO / ± NG được thực hiện bằng cách thiết lập dung sai trên và dưới.
Range: | 0-600/0-715* |
Accuracy: | ±(2,4+2,1L/600) µm L = Measuring length (mm) |
Repeatability: | (2σ) ≤ 1,8 µm |
Air floating: | yes |
Perpendicularity: | 12 µm |
Accuracy: | ±(2,4+2,1L/600) µm L = Measuring length (mm) |
Mass: | 26 kg |
Scale: | ABSOLUTE electromagnetic inductive |
Repeatability (±2ơ): | 1.8 µm |
Measuring force: | 1.5 ± 0.5 N |
Guiding method: | Roller bearing |
Measuring function: | 1D measurement: height diameter, pitch, Max/Min/TIR (Max-Min), tolerance, preset, data memory |
Drive method: | Manual |
Power supply: | Alkaline battery size AA LR6 (4pcs.), rechargeable battery size AA Ni-MH (4pcs.), AC-Adapter (optional) |
Digital step: | 0.001 mm/0.005 mm |
Display: | TN monochrome LCD |
Battery life: | Approx. 1200 h (without air floating) Approx. 90 h (with air floating) |
Delivered: | Including 4 batteries, setting block, ball offset probe |
Digital/Analog: | Digital |
Inch-Metric: | Metric |
`
Thông tin sản phẩm | |
DVSD | 0 |
GIA GIAM DVSD | 0 |
DL1 | 0 |
DL2 | 0 |
DL3 | 0 |
DL4 | 0 |
Kho HCM | 11 |
Nhập khẩu | 0 |
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.