Hiển thị 301–400 của 747 kết quả
Thước Quang Linear Scales, ABSOLUTE Digimatic Scale Unit 300 mm / 12″, Horizontal, 572-213-10
Thước Quang, Linear Scale AT715 100 mm, 539-801
Thước Quang, Linear Scale AT715 150 mm, 539-802
Thước Quang, Linear Scale AT715 200 mm, 539-803
Thước Quang, Linear Scale AT715 250 mm, 539-804
Thước Quang, Linear Scale AT715 300 mm, 539-805
Thước Quang, Linear Scale AT715 350 mm, 539-806
Thước Quang, Linear Scale AT715 400 mm, 539-807
Thước Quang, Linear Scale AT715 450 mm, 539-808
Thước Quang, Linear Scale AT715 500 mm, 539-809
Thước Quang, Linear Scale AT715 600 mm, 539-811
Thước Quang, Linear Scale AT715 700 mm, 539-813
Thước Quang, Linear Scale AT715 750 mm, 539-814
Thước Quang, Linear Scale AT715 800 mm, 539-815
Thước Quang, Linear Scale AT715 900 mm, 539-816
Thước Quang, Linear Scale AT715 1000 mm, 539-817
Thước Quang, Linear Scale AT715 1100 mm, 539-818
Thước Quang, Linear Scale AT715 1200 mm, 539-819
Thước Quang, Linear Scale AT715 1300 mm, 539-820
Thước Quang, Linear Scale AT715 1400 mm, 539-821
Thước Quang, Linear Scale AT715 1500 mm, 539-822
Thước Quang, Linear Scale AT715 1600 mm, 539-823
Thước Quang, Linear Scale AT715 1700 mm, 539-824
Thước Quang, Linear Scale AT715 1800 mm, 539-825
Thước Quang, Linear Scale AT715 2000 mm, 539-860
Thước Quang, Linear Scale AT715 2200 mm, 539-861
Thước Quang, Linear Scale AT715 2400 mm, 539-862
Thước Quang, Linear Scale AT715 2500 mm, 539-863
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 5-6″, 133-226
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 6-7″, 133-227
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 7-8″, 133-228
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 8-9″, 133-229
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 9-10″, 133-230
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 10-11″, 133-231
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer 11-12″, 133-232
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer Set 50-150mm, (4 pcs.), 133-901
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer Set 50-300mm, (10 pcs.), 133-902
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer Set 2-6″ (4 pcs.), 133-903
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer Set 2-12″ (10 pcs.), 133-904
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Inside Micrometer, Hardened Face 50-63mm, 137-011
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Inside Micrometer, Hardened Face 2-2,5″, 137-012
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Inside Micrometer, Carbide-tipped 50-63mm, 137-013
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Inside Micrometer, Carbide-tipped 2″-2.5″, 137-014
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 100-500mm, 139-173
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 100-900mm, 139-174
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 100-1300mm, 139-175
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 100-1700mm, 139-176
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 100-2100mm, 139-177
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 40-300mm, 139-203
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 100-1000mm, 139-204
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 4-20″, 139-178
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 4-36″, 139-179
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 4-52″, 139-180
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 4-68″, 139-181
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 4-84″, 139-182
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 1000-2000mm, 140-157
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 1000-3000mm, 140-158
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 1000-4000mm, 140-159
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 1000-5000mm, 140-160
Panme Thanh Đo Trong Cơ Khí, Tubular Inside Micrometer with Extension 40-80″, 140-161
Đế gá mở rộng cho thước cặp đo sâu 180mm, 900370
Đế gá mở rộng cho thước cặp đo sâu 260mm, 900371
Đế gá mở rộng cho thước cặp đo sâu 320mm, 900372
Đế gá mở rộng cho thước cặp đo sâu 7″, 900367
Đế gá mở rộng cho thước cặp đo sâu 12″, 900369
Đế gá mở rộng cho thước cặp đo sâu 10″, 900368
Giá đỡ máy đo, Gauge Stand with Hardened Steel Anvil D=58mm, Serrated Anvil, Heigh Column, 519-109-10
Giá đỡ máy đo, Gauge Stand with Hardened Steel Anvil D=58mm, Flat Anvil, 7002-10
Giá đỡ đồng hồ so, Gauge Stand with Hardened Steel Anvil D=58mm, Serrated Anvil, 7001-10
Giá đỡ từ đồng hồ đo lỗ, Stand for Bore Gauge Series 526, 215-120-10
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Granite Base 250x300mm, 215-156-10
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Granite Base 200x250mm, 215-153-10
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Granite Base 150x200mm, 215-151-10
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Granite Base 120x180mm, 215-150-10
Giá đỡ từ, đế từ, Jointed Magnetic Stand 352mm Working Radius, 7033B
Giá đỡ từ, đế từ, Jointed Magnetic Stand 159mm Working Radius, 7031B
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Hardened Steel Anvil 90x90mm, Square Anvil, 7007-10
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Hardened Steel Anvil 150x150mm, Square Anvil, 215-505-10
Giá đỡ từ, đế từ, Gauge Stand with Hardened Steel Anvil 110x110mm, Square Anvil, 215-405-10
Giá đỡ máy đo có đế granite, Gauge Stand with Granite Base 150x100x40mm, 912-101
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat 5mm, Steel, Metric, 131365
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=5mm, 10mm length, Steel, Metric, 21AAA340
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat 10mm, Steel, Metric, 101117
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=15mm, Steel, Metric, 21AAA341
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=20mm, Steel, Metric, 21AAA342
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=25mm, Steel, Metric, 21AAA343
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=30mm, Steel, Metric, 21AAA344
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=0,2″, Steel, Inch, 133017
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=0,2″, Steel, Inch, 21AAA043
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=0,2″, Steel, Inch, 21AAA044
Đầu đo đồng hồ so, Contact Element Flat D=0,2″, Steel, Inch, 21AAA045
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 6-8mm, 04AZB136
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 8-10mm, 04AZB137
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 10-12mm, 04AZB138
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 12-16mm, 04AZA719
Đầu đo đồng hồ đo lỗ, Display Unit Borematic Series 568 ABS, Metric, 568-014
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 16-20mm, 04AZA720
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 20-25mm, 04AZA728
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 25-30mm, 04AZA729
Đầu đo đồng hồ so, Measuring Head Holtest/Borematic Series 368, 468, 568, 30-40mm, 04AZA737
– Panme cơ khí Mitutoyo là dụng cụ đo cơ khí chính xác. Nó bao...
Thước cặp Mitutoyo là dụng cụ có tính đa dụng ( đo kích thước ngoài,...
1. Đặc điểm và công dụng: – Là dụng cụ đo chính xác tới 0.01,...
Tại sao phải chọn máy đo 3 chiều MiSTAR 555 Mitutoyo – Máy đo 3...
1. Máy đo 3D Mitutoyo (CMM) là gì? Máy đo 3D Mitutoyo (hay còn được gọi...
Hiện nay, thiết bị đo lường dùng trong công nghiệp trở nên rất phổ biến...
Panme còn gọi là thước panme hay Micrometer. Mitutoyo là một trong những hãng được...
Thước cặp (kẹp) Mitutoyo toàn quốc là một dụng cụ cần thiết, không thể thiếu trong...
Đồng hồ so mitutoyo toàn quốc được ứng dụng nhiều trong công nghiệp, cơ khí...
Để đo được sai số cực nhỏ cỡ 1/1000cm, người ta phải dùng đến 1...
HQ PLUS - THIẾT BỊ ĐO CHÍNH XÁC MITUTOYO
Về HQ PLUS
SẢN PHẨM
Chính sách
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?